Đồng đô là Úc đây là tờ tiền có chất lượng và giá luôn luôn ổn định và an toàn nhất trên thế giới hiện nay. Đây là tờ tiền bạc được là chất liệu Polymer rất nổi tiếng và đẹp mắt.
Mệnh giá của Đô la Úc (AUD) hiện nay là:
- 100 AUD
- 50 AUD
- 20 AUD
- 10 AUD
- 5 AUD
Series đầu tiên |
Hình ảnh |
Mệnh giá |
Kích thước |
Màu sắc |
Miêu tả |
Năm phát hành |
Mặt trước |
Mặt sau |
Mặt trước |
Mặt sau |
 |
 |
$1 |
140 × 70 mm |
Nâu và cam |
Nữ hoàng Elizabeth II |
David Malangi (tác phẩm) |
1966-1984 |
 |
 |
$2 |
145 × 72.5 mm |
Xanh lá và vàng |
John Macarthur |
William Farrer |
1966-1988 |
 |
 |
$5 |
150 × 75 mm |
Tím lợt |
Joseph Banks |
Caroline Chisholm |
1967-1992 |
 |
 |
$10 |
155 × 77.5 mm |
Xanh dương và cam |
Francis Greenway |
Henry Lawson |
1966-1993 |
 |
 |
$20 |
160 × 80 mm |
Đỏ và vàng (màu cam phía sau) |
Charles Kingsford Smith |
Lawrence Hargrave |
1966-1994 |
 |
 |
$50 |
165 × 82.5 mm |
Vàng, xanh dương, nâu và xanh lá |
Howard Florey, Baron Florey |
Ian Clunies Ross |
1973-1995 |
 |
 |
$100 |
172 × 82.5 mm |
Xanh nhạt và xám |
Douglas Mawson |
John Tebbutt |
1984-1996 |
Bảng chuyển đổi Đô la Úc (AUD) sang đồ đô là Mỹ (USD)
1 Đô la Úc = 0.6841 Đô la Mỹ |
10 Đô la Úc = 6.8409 Đô la Mỹ |
2500 Đô la Úc = 1710.22 Đô la Mỹ |
2 Đô la Úc = 1.3682 Đô la Mỹ |
20 Đô la Úc = 13.6817 Đô la Mỹ |
5000 Đô la Úc = 3420.43 Đô la Mỹ |
3 Đô la Úc = 2.0523 Đô la Mỹ |
30 Đô la Úc = 20.5226 Đô la Mỹ |
10000 Đô la Úc = 6840.86 Đô la Mỹ |
4 Đô la Úc = 2.7363 Đô la Mỹ |
40 Đô la Úc = 27.3634 Đô la Mỹ |
25000 Đô la Úc = 17102.16 Đô la Mỹ |
5 Đô la Úc = 3.4204 Đô la Mỹ |
50 Đô la Úc = 34.2043 Đô la Mỹ |
50000 Đô la Úc = 34204.31 Đô la Mỹ |
6 Đô la Úc = 4.1045 Đô la Mỹ |
100 Đô la Úc = 68.4086 Đô la Mỹ |
100000 Đô la Úc = 68408.62 Đô la Mỹ |
7 Đô la Úc = 4.7886 Đô la Mỹ |
250 Đô la Úc = 171.02 Đô la Mỹ |
250000 Đô la Úc = 171021.56 Đô la Mỹ |
8 Đô la Úc = 5.4727 Đô la Mỹ |
500 Đô la Úc = 342.04 Đô la Mỹ |
500000 Đô la Úc = 342043.12 Đô la Mỹ |
9 Đô la Úc = 6.1568 Đô la Mỹ |
1000 Đô la Úc = 684.09 Đô la Mỹ |
1000000 Đô la Úc = 684086.25 Đô la Mỹ |
AUD |
USD |
0,5 |
0,3519 |
1 |
0,7038 |
2 |
1,4076 |
5 |
3,5189 |
10 |
7,0378 |
20 |
14,076 |
50 |
35,189 |
100 |
70,378 |
200 |
140,76 |
500 |
351,89 |
1.000 |
703,78 |
2.000 |
1.407,6 |
5.000 |
3.518,9 |
10.000 |
7.037,8 |
20.000 |
14.076 |
50.000 |
35.189 |
100.000 |
70.378 |